Thực đơn
Tổng_cục_Kỹ_thuật,_Quân_đội_nhân_dân_Việt_Nam Tổ chứcTT | Đơn vị | Ngày thành lập | Tương đương | Địa chỉ | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thanh tra Tổng cục | 7.11.1976 (&0000000000000044.00000044 năm, &0000000000000113.000000113 ngày) | Sư đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
2 | Ủy ban Kiểm tra Đảng | 10.9.1974 (&0000000000000046.00000046 năm, &0000000000000171.000000171 ngày) | Sư đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
3 | Phòng Tài chính | 10.9.1974 (&0000000000000046.00000046 năm, &0000000000000171.000000171 ngày) | Sư đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
4 | Phòng Khoa học Quân sự | 8.6.1993 (&0000000000000027.00000027 năm, &0000000000000265.000000265 ngày) | Sư đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
5 | Phòng Thông tin Khoa học Quân sự | 7.8.1968 (&0000000000000052.00000052 năm, &0000000000000205.000000205 ngày) | Sư đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
6 | Phòng Điều tra Hình sự | 8.11.1989 (&0000000000000031.00000031 năm, &0000000000000112.000000112 ngày) | Sư đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
7 | Tạp chí Kỹ thuật và Trang bị | 5.6.2000 (&0000000000000020.00000020 năm, &0000000000000268.000000268 ngày) | Sư đoàn | ||
8 | Bộ Tham mưu | 10.9.1974 (&0000000000000046.00000046 năm, &0000000000000171.000000171 ngày) | Quân đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
9 | Cục Chính trị | 10.9.1974 (&0000000000000046.00000046 năm, &0000000000000171.000000171 ngày) | Quân đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
10 | Cục Hậu cần | 20.11.1994 (&0000000000000026.00000026 năm, &0000000000000100.000000100 ngày) | Sư đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
11 | Cục Quân khí | 16.9.1951 (&0000000000000069.00000069 năm, &0000000000000165.000000165 ngày) | Quân đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
12 | Cục Xe-Máy | 18.4.1955 (&0000000000000065.00000065 năm, &0000000000000316.000000316 ngày) | Quân đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
13 | Cục Kỹ thuật-Binh chủng | 10.12.1999 (&0000000000000021.00000021 năm, &0000000000000080.00000080 ngày) | Quân đoàn | Số 5, Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội | |
14 | Viện Kỹ thuật Cơ giới Quân sự | 14.4.1974 (&0000000000000046.00000046 năm, &0000000000000320.000000320 ngày) | Sư đoàn | 42 Đông Quan, Cầu Giấy, Hà Nội | |
15 | Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự | 12.5.1975 (&0000000000000045.00000045 năm, &0000000000000292.000000292 ngày) | Sư đoàn | 189 Nguyễn Oanh, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |
16 | Trường Cao đẳng Công nghệ và Kỹ thuật Ô tô | 25.11.1951 (&0000000000000069.00000069 năm, &0000000000000095.00000095 ngày) | Lữ đoàn | Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | |
17 | Trường Trung cấp Kỹ thuật Quân khí | 24.3.1967 (&0000000000000053.00000053 năm, &0000000000000341.000000341 ngày) | Lữ đoàn | Gia Khánh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | |
18 | Trường Trung cấp Kỹ thuật miền Trung | 17.10.1979 (&0000000000000041.00000041 năm, &0000000000000134.000000134 ngày) | Lữ đoàn | Nguyễn Xiển, Vĩnh Phương, TP.Nha Trang, Khánh Hòa | |
19 | Xí nghiệp Liên hợp Z751 | 15.5.1975 (&0000000000000045.00000045 năm, &0000000000000289.000000289 ngày) | Sư đoàn | 18 Phan Văn Trị, Gò Vấp, Hồ Chí Minh | |
20 | Nhà máy Z133 | 1.1.1969 (&0000000000000052.00000052 năm, &0000000000000058.00000058 ngày) | Lữ đoàn | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | |
21 | Nhà máy Z151 | 25.5.1950 (&0000000000000070.00000070 năm, &0000000000000279.000000279 ngày) | Lữ đoàn | Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội | |
22 | Nhà máy Z153 | 20.4.1968 (&0000000000000052.00000052 năm, &0000000000000314.000000314 ngày) | Lữ đoàn | 164 Ga Đông Anh, Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội | |
23 | Ban Quản lý dự án 45 | 20.8.2004 (&0000000000000016.00000016 năm, &0000000000000192.000000192 ngày) | Lữ đoàn | 18E Cộng Hòa, Tân Bình, Hồ Chí Minh | |
24 | Công ty Ứng dụng công nghệ cao (Hitaco) | 20.11.1997 (&0000000000000023.00000023 năm, &0000000000000099.00000099 ngày) | Lữ đoàn | Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội | |
25 | Công ty Du lịch và vận tải biển Phương Nam | 1.9.1991 (&0000000000000029.00000029 năm, &0000000000000180.000000180 ngày) | Lữ đoàn | 157 Võ Thị Sáu, Quận 3, Hồ Chí Minh |
Thực đơn
Tổng_cục_Kỹ_thuật,_Quân_đội_nhân_dân_Việt_Nam Tổ chứcLiên quan
Tổng Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng thống Hoa Kỳ Tổng cục Kỹ thuật, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Tổng công ty Công nghiệp Tàu thủy Tổng cục Công nghiệp Quốc phòng (Việt Nam) Tổng giáo phận Thành phố Hồ Chí Minh Tổng cục Hậu cần, Quân đội nhân dân Việt Nam Tổng sản phẩm nội địaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tổng_cục_Kỹ_thuật,_Quân_đội_nhân_dân_Việt_Nam http://119.15.167.94/qdndsite/vi-vn/61/43/quan-doi... http://canhsatbien.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZTNkqIw... http://bienphong.com.vn/baobienphong/news/doan-con... http://www.laodong.com.vn/Home/congdoan/2008/5/893... http://dangcongsan.vn/cpv/Modules/News/NewsDetail.... http://ubmttq.hochiminhcity.gov.vn/TinTuc/thongtin... http://mod.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZNbj6IwGIZ_... http://www.mod.gov.vn/wps/portal/!ut/p/b1/vZPLkqJA... http://muasamcong.mpi.gov.vn http://muasamcong.mpi.gov.vn:8082/servlet/BP/Downl...